Xe Tải Van Gaz
Xe Tải Van Gaz
Xe Tải Van Gaz
Xe Tải Van Gaz
Xe Tải Van Gaz
Xe Tải Van Gaz
Xe Tải Van GAZ
Xe tải van GAZ là dòng xe thương mại đến từ thương hiệu GAZ (Gorkovsky Avtomobilny Zavod) của Nga, nổi tiếng với thiết kế mạnh mẽ, khả năng vận hành bền bỉ và khả năng chịu tải tốt. Dòng xe này phù hợp với nhiều mục đích sử dụng khác nhau, từ vận chuyển hàng hóa trong đô thị đến phục vụ các công trình xây dựng và hoạt động kinh doanh ở vùng nông thôn. Bài viết này của Xevan.com.vn sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn tổng quan về xe tải van GAZ, đi sâu vào đánh giá chi tiết về các khía cạnh khác nhau của xe và so sánh với các đối thủ cạnh tranh.

Giới thiệu chung về xe tải van GAZ:
- Nguồn gốc xuất xứ: Thương hiệu Gaz (Gorkovsky Avtomobilny Zavod) là một nhà sản xuất ô tô lâu đời và nổi tiếng đến từ Nga.
- Phân khúc: Xe tải van, xe thương mại cỡ nhỏ và vừa, phù hợp cho nhiều mục đích sử dụng khác nhau.
- Đối tượng khách hàng:
- Doanh nghiệp vận tải: Cần một phương tiện vận chuyển hàng hóa bền bỉ, đáng tin cậy và có khả năng chịu tải tốt.
- Công ty dịch vụ: Sử dụng xe để phục vụ các hoạt động bảo trì, sửa chữa, lắp đặt…
- Hộ kinh doanh cá thể: Sử dụng xe để chở hàng hóa phục vụ hoạt động kinh doanh hàng ngày.
- Người cần xe chở hàng bền bỉ và đáng tin cậy: Xe tải van GAZ là một lựa chọn phù hợp cho những người có nhu cầu vận chuyển hàng hóa trong điều kiện đường sá khắc nghiệt.
- Ưu điểm nổi bật:
- Thiết kế mạnh mẽ, chắc chắn.
- Khả năng vận hành bền bỉ, đáng tin cậy.
- Khả năng chịu tải tốt.
- Phù hợp với điều kiện đường sá khắc nghiệt.
Đánh giá chi tiết về xe tải van GAZ (tùy theo từng phiên bản cụ thể):
(Lưu ý: Gaz có nhiều phiên bản xe tải van khác nhau, ví dụ như Gazelle Next, Gaz Citiline… Dàn ý này sẽ đề cập đến các khía cạnh chung, bạn cần tìm hiểu thông tin chi tiết về phiên bản cụ thể mà bạn quan tâm)
Ngoại thất:
- Thiết kế tổng quan: Kiểu dáng mạnh mẽ, chắc chắn, mang phong cách đặc trưng của xe Nga. Thiết kế này mang đến vẻ ngoài cứng cáp và phù hợp với các công việc vận tải nặng.
- Kích thước tổng thể: (Dài x Rộng x Cao) – Cần tìm thông số chính xác cho từng phiên bản. Ví dụ: Gazelle Next có kích thước 5.630 x 2.068 x 2.760 (mm).
- Mặt ca-lăng: Thiết kế đặc trưng của Gaz.
- Hệ thống đèn: Đèn pha halogen hoặc LED (tùy phiên bản), đèn xi nhan.
- Gương chiếu hậu: Chỉnh cơ hoặc chỉnh điện (tùy phiên bản).
- Màu sắc: Các màu phổ biến (trắng, bạc, xám…).
- Đánh giá chung về tính thẩm mỹ và độ bền của ngoại thất: Thiết kế ngoại thất của xe tải van GAZ được đánh giá cao về tính bền bỉ và khả năng chịu va đập.
Nội thất:
- Thiết kế khoang lái: Đơn giản, thực dụng, tập trung vào sự thoải mái cho người lái.
- Số chỗ ngồi: Thường là 3 chỗ hoặc 7 chỗ (tùy phiên bản).
- Vô lăng: Thiết kế 2 chấu hoặc 4 chấu (tùy phiên bản).
- Bảng điều khiển trung tâm: Các nút điều khiển chức năng cơ bản.
- Hệ thống giải trí: Radio, cổng USB (tùy phiên bản).
- Hệ thống điều hòa: Làm mát (tùy phiên bản).
- Chất liệu ghế: Thường là nỉ hoặc da (tùy phiên bản).
- Đánh giá chung về sự thoải mái và tiện nghi của nội thất: Nội thất của xe tải van GAZ được đánh giá cao về sự thực dụng và độ bền.
Khả năng vận hành:
- Động cơ: Loại động cơ (xăng, diesel), dung tích, công suất, mô-men xoắn – Cần tìm thông số chính xác cho từng phiên bản. Ví dụ: Gazelle Next sử dụng động cơ diesel Cummins ISF2.8s4129P, dung tích 2.8L, công suất 120 mã lực, mô-men xoắn 297 Nm.
- Hộp số: Số sàn hoặc số tự động (tùy phiên bản).
- Hệ dẫn động: Cầu sau hoặc 4 bánh (tùy phiên bản).
- Hệ thống treo: Trước/sau – Cần tìm thông số chính xác cho từng phiên bản. Ví dụ: Treo trước độc lập, treo sau phụ thuộc nhíp lá.
- Hệ thống phanh: Trước/sau – Cần tìm thông số chính xác cho từng phiên bản. Ví dụ: Phanh trước đĩa, phanh sau tang trống.
- Mức tiêu hao nhiên liệu: Cần tìm thông số chính xác cho từng phiên bản.
- Đánh giá khả năng tăng tốc, vận hành trên đường trường, khả năng leo dốc, khả năng vượt địa hình: Xe tải van GAZ có khả năng vận hành mạnh mẽ và ổn định, đáp ứng tốt nhu cầu di chuyển trên nhiều loại địa hình khác nhau.
Khả năng chuyên chở:
- Kích thước thùng hàng: (Dài x Rộng x Cao) – Cần tìm thông số chính xác cho từng phiên bản. Ví dụ: Gazelle Next có kích thước thùng hàng 3.089 x 1.860 x 1.547 (mm).
- Tải trọng: Cần tìm thông số chính xác cho từng phiên bản. Ví dụ: Gazelle Next có tải trọng 1.5 tấn.
- Thể tích thùng hàng: Cần tìm thông số chính xác cho từng phiên bản.
- Khả năng chở các loại hàng hóa khác nhau: Xe tải van GAZ có thể chở nhiều loại hàng hóa khác nhau, từ hàng tiêu dùng đến vật liệu xây dựng.
- Đánh giá tính linh hoạt và hiệu quả trong việc vận chuyển hàng hóa: Xe tải van GAZ là một lựa chọn linh hoạt và hiệu quả cho việc vận chuyển hàng hóa trong nhiều điều kiện khác nhau.
Trang bị an toàn:
- Hệ thống phanh ABS: (có hoặc không, tùy phiên bản).
- Hệ thống cân bằng điện tử ESP: (có hoặc không, tùy phiên bản).
- Túi khí: (có hoặc không, tùy phiên bản).
- Các tính năng an toàn khác (nếu có): Cần tìm hiểu thông tin chi tiết về các tính năng an toàn khác trên từng phiên bản.
- Đánh giá mức độ an toàn của xe: Mức độ an toàn của xe tải van GAZ phụ thuộc vào từng phiên bản cụ thể.
Độ bền và độ tin cậy:
- Đánh giá dựa trên kinh nghiệm sử dụng thực tế của người dùng: Cần tham khảo ý kiến của những người đã sử dụng xe tải van GAZ để có cái nhìn khách quan về độ bền và độ tin cậy của xe.
- Các vấn đề thường gặp (nếu có): Cần tìm hiểu về các vấn đề thường gặp trên xe tải van GAZ để có sự chuẩn bị tốt hơn trong quá trình sử dụng.
- Chi phí bảo dưỡng và sửa chữa: Cần tìm hiểu về chi phí bảo dưỡng và sửa chữa xe tải van GAZ để có kế hoạch tài chính hợp lý.
Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết Của Xe Tải Van GAZ
Xe Tải Van GAZ 3 Chỗ 785kg:

- Thông số chung:
- Tải trọng: 785 kg
- Số chỗ ngồi: 3 chỗ
- Loại nhiên liệu:
- Xăng: A92/A95
- Diesel: (Thông tin chi tiết về loại Diesel cần được xác nhận)
- Tiêu chuẩn khí thải: Euro 4
- Kích thước:
- Kích thước tổng thể (D x R x C): Khoảng 5.475 x 2.068 x 2.286 mm
- Kích thước thùng hàng (D x R x C): Khoảng 2.600 x 1.860 x 1.520 mm
- Chiều dài cơ sở: Khoảng 3.145 mm
- Khoảng sáng gầm xe: Khoảng 170 mm
- Động cơ:
- Loại động cơ:
- Xăng: UMZ-421647, 4 xi-lanh thẳng hàng, 8 van
- Diesel: Cummins ISF2.8s4129P, 4 xi-lanh thẳng hàng, 16 van, tăng áp
- Dung tích xi lanh:
- Xăng: 2.890 cc
- Diesel: 2.776 cc
- Công suất cực đại:
- Xăng: 106,8 mã lực tại 4.000 vòng/phút
- Diesel: 120 mã lực tại 3.600 vòng/phút
- Mô-men xoắn cực đại:
- Xăng: 220,5 Nm tại 2.200 – 2.500 vòng/phút
- Diesel: 295 Nm tại 1.600 – 2.700 vòng/phút
- Loại động cơ:
- Hộp số: Số sàn, 5 cấp
- Hệ dẫn động: Cầu sau
- Hệ thống treo:
- Trước: Treo độc lập, lò xo xoắn
- Sau: Nhíp lá
- Hệ thống phanh:
- Trước: Phanh đĩa
- Sau: Phanh tang trống
- Hệ thống lái: Trợ lực lái thủy lực
- Lốp xe: 185/75R16C
- Mức tiêu hao nhiên liệu (tham khảo):
* Xăng: Khoảng 13 lít/100km
* Diesel: Khoảng 10 lít/100km (Mức tiêu hao nhiên liệu có thể thay đổi tùy thuộc vào điều kiện vận hành và tải trọng) - Trang bị (tham khảo):
- Điều hòa nhiệt độ
- Hệ thống âm thanh Radio/MP3
- Kính cửa chỉnh điện
- Khóa cửa trung tâm
- Ghế bọc nỉ
Xem thêm thông tin chi tiết tại đây: Xe Tải Van GAZ 3 Chỗ 785kg – Thông Số, Ưu Nhược Điểm, Giá Bán | Xe Van
Xe Tải Van GAZ 3 Chỗ 945kg:

- Thông số chung:
- Tải trọng: 945 kg
- Số chỗ ngồi: 3 chỗ
- Loại nhiên liệu:
- Xăng: A92/A95
- Diesel: (Thông tin chi tiết về loại Diesel cần được xác nhận)
- Tiêu chuẩn khí thải: Euro 4
- Kích thước:
- Kích thước tổng thể (D x R x C): Khoảng 5.475 x 2.068 x 2.286 mm
- Kích thước thùng hàng (D x R x C): Khoảng 2.600 x 1.860 x 1.520 mm
- Chiều dài cơ sở: Khoảng 3.145 mm
- Khoảng sáng gầm xe: Khoảng 170 mm
- Động cơ:
- Loại động cơ:
- Xăng: UMZ-421647, 4 xi-lanh thẳng hàng, 8 van
- Diesel: Cummins ISF2.8s4129P, 4 xi-lanh thẳng hàng, 16 van, tăng áp
- Dung tích xi lanh:
- Xăng: 2.890 cc
- Diesel: 2.776 cc
- Công suất cực đại:
- Xăng: 106,8 mã lực tại 4.000 vòng/phút
- Diesel: 120 mã lực tại 3.600 vòng/phút
- Mô-men xoắn cực đại:
- Xăng: 220,5 Nm tại 2.200 – 2.500 vòng/phút
- Diesel: 295 Nm tại 1.600 – 2.700 vòng/phút
- Loại động cơ:
- Hộp số: Số sàn, 5 cấp
- Hệ dẫn động: Cầu sau
- Hệ thống treo:
- Trước: Treo độc lập, lò xo xoắn
- Sau: Nhíp lá
- Hệ thống phanh:
- Trước: Phanh đĩa
- Sau: Phanh tang trống
- Hệ thống lái: Trợ lực lái thủy lực
- Lốp xe: 185/75R16C
- Mức tiêu hao nhiên liệu (tham khảo):
* Xăng: Khoảng 13 lít/100km
* Diesel: Khoảng 10 lít/100km (Mức tiêu hao nhiên liệu có thể thay đổi tùy thuộc vào điều kiện vận hành và tải trọng) - Trang bị (tham khảo):
- Điều hòa nhiệt độ
- Hệ thống âm thanh Radio/MP3
- Kính cửa chỉnh điện
- Khóa cửa trung tâm
- Ghế bọc nỉ
Xem thêm thông tin chi tiết tại đây: Xe Van GAZ 3 Chỗ 945kg – Tải Trọng Vượt Trội, Vận Hành Mạnh Mẽ | Xe Van
Xe Tải Van GAZ Sobol NN 6 Chỗ:

- Thông số chung:
- Tải trọng: (Cần xác định chính xác, có thể dao động tùy phiên bản)
- Số chỗ ngồi: 6 chỗ
- Loại nhiên liệu:
- Xăng: A92/A95
- Diesel: (Thông tin chi tiết về loại Diesel cần được xác nhận)
- Tiêu chuẩn khí thải: Euro 5
- Kích thước:
- Kích thước tổng thể (D x R x C): Khoảng 5.140 x 2.068 x 2.340 mm
- Kích thước khoang hành khách: (Cần xác định chính xác)
- Chiều dài cơ sở: Khoảng 2.760 mm
- Khoảng sáng gầm xe: Khoảng 150 mm
- Động cơ:
- Loại động cơ:
- Xăng: Evotech 2.7, 4 xi-lanh thẳng hàng, 16 van
- Diesel: Cummins ISF2.8s5161P, 4 xi-lanh thẳng hàng, 16 van, tăng áp
- Dung tích xi lanh:
- Xăng: 2.690 cc
- Diesel: 2.776 cc
- Công suất cực đại:
- Xăng: 106,8 mã lực tại 4.000 vòng/phút
- Diesel: 149,6 mã lực tại 3.400 vòng/phút
- Mô-men xoắn cực đại:
- Xăng: 220,5 Nm tại 2.350 vòng/phút
- Diesel: 330 Nm tại 1.800 – 2.600 vòng/phút
- Loại động cơ:
- Hộp số: Số sàn, 5 cấp
- Hệ dẫn động: Cầu sau (Có thể có phiên bản 4×4)
- Hệ thống treo:
- Trước: Treo độc lập, lò xo xoắn
- Sau: Phụ thuộc, nhíp lá
- Hệ thống phanh:
- Trước: Phanh đĩa
- Sau: Phanh đĩa
- Hệ thống lái: Trợ lực lái thủy lực
- Lốp xe: 225/75R16C
- Mức tiêu hao nhiên liệu (tham khảo):
* Xăng: Khoảng 14 lít/100km
* Diesel: Khoảng 11 lít/100km (Mức tiêu hao nhiên liệu có thể thay đổi tùy thuộc vào điều kiện vận hành và tải trọng) - Trang bị (tham khảo):
- Điều hòa nhiệt độ
- Hệ thống âm thanh Radio/MP3
- Kính cửa chỉnh điện
- Khóa cửa trung tâm
- Ghế bọc nỉ
Xem thêm thông tin chi tiết tại đây: Xe Tải Van GAZ Sobol NN 6 Chỗ – Giải Pháp Vận Chuyển Linh Hoạt | Xe Van
Xe Tải Van GAZ 6 Chỗ 590kg:

- Thông số chung:
- Tải trọng: 590 kg (Khả năng chịu tải thực tế có thể khác nhau tùy thuộc vào cấu hình xe)
- Số chỗ ngồi: 6 chỗ
- Loại nhiên liệu: Xăng A92/A95 hoặc Diesel (Tùy thuộc vào phiên bản động cơ)
- Tiêu chuẩn khí thải: Euro 4 hoặc Euro 5 (Tùy thuộc vào phiên bản động cơ và thị trường)
- Kích thước:
- Kích thước tổng thể (D x R x C): Khoảng 5.600 x 2.070 x 2.300 mm (Số liệu có thể dao động tùy thuộc vào cấu hình thùng hàng)
- Kích thước thùng hàng (D x R x C): Khoảng 2.500 x 1.700 x 1.500 mm (Số liệu có thể dao động tùy thuộc vào cấu hình thùng hàng)
- Chiều dài cơ sở: Khoảng 3.200 mm
- Khoảng sáng gầm xe: Khoảng 170 mm
- Động cơ:
- Loại động cơ: Động cơ xăng hoặc Diesel (Thông tin chi tiết về mã động cơ cần được xác nhận)
- Dung tích xi lanh: Khoảng 2.700 cc (Đối với động cơ xăng) hoặc 2.800 cc (Đối với động cơ Diesel)
- Công suất cực đại: Khoảng 106 mã lực (Đối với động cơ xăng) hoặc 120 mã lực (Đối với động cơ Diesel)
- Mô-men xoắn cực đại: Khoảng 220 Nm (Đối với động cơ xăng) hoặc 270 Nm (Đối với động cơ Diesel)
- Hộp số: Số sàn, 5 cấp
- Hệ dẫn động: Cầu sau (Có thể có phiên bản 4×4)
- Hệ thống treo:
- Trước: Treo độc lập, lò xo xoắn
- Sau: Nhíp lá
- Hệ thống phanh:
- Trước: Phanh đĩa
- Sau: Phanh tang trống
- Hệ thống lái: Trợ lực lái thủy lực
- Lốp xe: 185/75R16C
- Mức tiêu hao nhiên liệu (tham khảo): Khoảng 12-15 lít/100km (Đối với động cơ xăng) hoặc 10-13 lít/100km (Đối với động cơ Diesel) (Mức tiêu hao nhiên liệu có thể thay đổi tùy thuộc vào điều kiện vận hành và tải trọng)
- Trang bị (tham khảo):
- Điều hòa nhiệt độ
- Hệ thống âm thanh Radio/MP3
- Kính cửa chỉnh điện
- Khóa cửa trung tâm
- Ghế bọc nỉ
Xem thêm thông tin chi tiết tại đây: Xe Van GAZ 6 Chỗ 590kg – Vận Chuyển Hành Khách & Hàng Hóa Linh Hoạt | Xe Van
Xe Tải Van GAZ 6 Chỗ 900kg:

- Thông số chung:
- Tải trọng: 900 kg (Khả năng chịu tải thực tế có thể khác nhau tùy thuộc vào cấu hình xe)
- Số chỗ ngồi: 6 chỗ
- Loại nhiên liệu: Xăng A92/A95 hoặc Diesel (Tùy thuộc vào phiên bản động cơ)
- Tiêu chuẩn khí thải: Euro 4 hoặc Euro 5 (Tùy thuộc vào phiên bản động cơ và thị trường)
- Kích thước:
- Kích thước tổng thể (D x R x C): Khoảng 5.600 x 2.070 x 2.300 mm (Số liệu có thể dao động tùy thuộc vào cấu hình thùng hàng)
- Kích thước thùng hàng (D x R x C): Khoảng 2.500 x 1.700 x 1.500 mm (Số liệu có thể dao động tùy thuộc vào cấu hình thùng hàng)
- Chiều dài cơ sở: Khoảng 3.200 mm
- Khoảng sáng gầm xe: Khoảng 170 mm
- Động cơ:
- Loại động cơ: Động cơ xăng hoặc Diesel (Thông tin chi tiết về mã động cơ cần được xác nhận)
- Dung tích xi lanh: Khoảng 2.700 cc (Đối với động cơ xăng) hoặc 2.800 cc (Đối với động cơ Diesel)
- Công suất cực đại: Khoảng 106 mã lực (Đối với động cơ xăng) hoặc 120 mã lực (Đối với động cơ Diesel)
- Mô-men xoắn cực đại: Khoảng 220 Nm (Đối với động cơ xăng) hoặc 270 Nm (Đối với động cơ Diesel)
- Hộp số: Số sàn, 5 cấp
- Hệ dẫn động: Cầu sau (Có thể có phiên bản 4×4)
- Hệ thống treo:
- Trước: Treo độc lập, lò xo xoắn
- Sau: Nhíp lá
- Hệ thống phanh:
- Trước: Phanh đĩa
- Sau: Phanh tang trống
- Hệ thống lái: Trợ lực lái thủy lực
- Lốp xe: 185/75R16C
- Mức tiêu hao nhiên liệu (tham khảo): Khoảng 12-15 lít/100km (Đối với động cơ xăng) hoặc 10-13 lít/100km (Đối với động cơ Diesel) (Mức tiêu hao nhiên liệu có thể thay đổi tùy thuộc vào điều kiện vận hành và tải trọng)
- Trang bị (tham khảo):
- Điều hòa nhiệt độ
- Hệ thống âm thanh Radio/MP3
- Kính cửa chỉnh điện
- Khóa cửa trung tâm
- Ghế bọc nỉ
Xem thêm thông tin chi tiết tại đây: Xe Van Gaz 6 Chỗ 900kg – Tải Trọng Lớn, Vận Chuyển Hiệu Quả | Xe Van
Xe Tải Van GAZ Sobol NN 3 Chỗ:

- Thông số chung:
- Tải trọng: Khoảng 700 – 900 kg (Tùy thuộc vào cấu hình xe và phiên bản)
- Số chỗ ngồi: 3 chỗ
- Loại nhiên liệu: Xăng A92/A95 hoặc Diesel (Tùy thuộc vào phiên bản động cơ)
- Tiêu chuẩn khí thải: Euro 4 hoặc Euro 5 (Tùy thuộc vào phiên bản động cơ và thị trường)
- Kích thước:
- Kích thước tổng thể (D x R x C): Khoảng 4.800 x 2.070 x 2.200 mm (Số liệu có thể dao động tùy thuộc vào cấu hình thùng hàng)
- Kích thước thùng hàng (D x R x C): Khoảng 2.600 x 1.800 x 1.600 mm (Số liệu có thể dao động tùy thuộc vào cấu hình thùng hàng)
- Chiều dài cơ sở: Khoảng 2.760 mm
- Khoảng sáng gầm xe: Khoảng 150 mm
- Động cơ:
- Loại động cơ: Động cơ xăng hoặc Diesel (Thông tin chi tiết về mã động cơ cần được xác nhận)
- Dung tích xi lanh: Khoảng 2.700 cc (Đối với động cơ xăng) hoặc 2.800 cc (Đối với động cơ Diesel)
- Công suất cực đại: Khoảng 106 mã lực (Đối với động cơ xăng) hoặc 120 mã lực (Đối với động cơ Diesel)
- Mô-men xoắn cực đại: Khoảng 220 Nm (Đối với động cơ xăng) hoặc 270 Nm (Đối với động cơ Diesel)
- Hộp số: Số sàn, 5 cấp
- Hệ dẫn động: Cầu sau (Có thể có phiên bản 4×4)
- Hệ thống treo:
- Trước: Treo độc lập, lò xo xoắn
- Sau: Nhíp lá
- Hệ thống phanh:
- Trước: Phanh đĩa
- Sau: Phanh tang trống
- Hệ thống lái: Trợ lực lái thủy lực
- Lốp xe: 225/75R16C
- Mức tiêu hao nhiên liệu (tham khảo): Khoảng 12-15 lít/100km (Đối với động cơ xăng) hoặc 10-13 lít/100km (Đối với động cơ Diesel) (Mức tiêu hao nhiên liệu có thể thay đổi tùy thuộc vào điều kiện vận hành và tải trọng)
- Trang bị (tham khảo):
- Điều hòa nhiệt độ
- Hệ thống âm thanh Radio/MP3
- Kính cửa chỉnh điện
- Khóa cửa trung tâm
- Ghế bọc nỉ
Xem thêm thông tin chi tiết tại đây: Xe Van GAZ Sobol NN 3 Chỗ – Vận Chuyển Hàng Hóa Linh Hoạt, Giá Thành Hợp Lý | Xe Van
Ưu điểm và nhược điểm của xe tải van GAZ:
- Ưu điểm:
- Thiết kế mạnh mẽ, chắc chắn.
- Khả năng vận hành bền bỉ, đáng tin cậy.
- Khả năng chịu tải tốt.
- Phù hợp với điều kiện đường sá khắc nghiệt.
- Nhược điểm:
- Thiết kế có thể không hiện đại bằng một số đối thủ.
- Nội thất có thể không tiện nghi bằng một số đối thủ.
- Mức tiêu hao nhiên liệu có thể cao hơn so với một số đối thủ.
- Hệ thống phân phối và dịch vụ hậu mãi có thể chưa rộng khắp ở một số thị trường.
Nếu bạn đang cân nhắc nhiều dòng xe tải van khác nhau, đừng quên xem thêm xe tải van SRM để có thêm sự lựa chọn.








